show – Wiktionary tiếng Việt
Tiếng Anh: ·Sự bày tỏ. to vote by show of hands — biểu quyết bằng giơ tay· Sự trưng bày; cuộc triển lãm.· Sự phô trương, sự khoe khoang. a fine show of blossom — cảnh muôn hoa khoe sắc (Thông tục) Cuộc biểu diễn. a film show — một buổi chiếu phim Bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự ...